Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn visa du học Mỹ ( phần 2)
D. Câu hỏi phỏng vấn Visa – Kế hoạch học tập tại Mỹ:
11. Tell me something about your school? (Hãy kể cho tôi nghe một vài điều về trường của bạn?)
12. Is your school a public or a private school? (Trường của bạn là trường công hay trường tư?)
13. How can you know about this school? ( Làm sao bạn biết đến trường này?)
14. How can you get the I-20/DS-2019? How did you complete the admission form? (Làm sao bạn có thể xin được giấy I-20/DS-2019? Bằng cách nào mà bạn có thể hoàn tất thủ tục xin nhập học?)
15. Why do you choose the school to study? (Tại sao bạn chọn học tại trường này?)
16. What grade will you study in the US? (Bạn sẽ học lớp mấy tại Mỹ?)
17. When will your school start? When is the upcoming intake of your school? (Khi nào trường bạn bắt đầu học? Học kỳ sắp tới của trường bạn học là khi nào?)
18. What subjects will you study at school? (Bạn sẽ học những môn học nào?)
19. Is your school religious? (Trường của bạn có đạo nào hay không?)
20. Do you have to study Bible? (Bạn có phải học kinh thánh hay không?)
21. Do you have to wear uniform? (Bạn có phải mặc đồng phục hay không?)
22. How long do you want to study in the US? (Bạn muốn học ở Mỹ bao lâu?)
23. What will you study in the US? (Bạn sẽ học gì ở Mỹ?)
24. What will you major in when you study university? (Chuyên ngành bạn chọn ở đại học sẽ là gì?)
25. Why do you choose that major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành này?)
26. What degree will you get after your graduation? (Bạn sẽ nhận được học vị gì khi tốt nghiệp?)
27. What is this program fee? (Phí của chương trình này là bao nhiêu?)
28. What is the tuition fee? (Học phí của bạn là bao nhiêu?)
29. Have you bought insurance? (Bạn đã mua bảo hiểm hay chưa?)
30. Have you paid the program fee? By what way? ( Bạn đã trả phí chương trình hay chưa? Bạn trả bằng cách nào?)
31. Where will you live in the US? (Bạn sẽ sinh sống ở đâu khi ở Mỹ?)
32. With whom will you stay in the US? (Bạn sẽ sinh sống với ai khi ở Mỹ?)
33. Tell me something about your host family? (Hãy kể cho chúng tôi nghe vài điều về gia đình người Mỹ mà bạn sẽ ở với họ?)
34. Who will pick you up at the airport upon your arrival? (Ai sẽ đưa đón bạn tại sân bay?)
E. Câu hỏi phỏng vấn Visa – Các câu hỏi về tài chính:
1. What’s your father’s/mother’s job? (Ba mẹ bạn làm nghề gì?)
2. How much do your parents earn a month? How much is your family monthly income? (Một tháng ba mẹ của bạn kiếm được bao nhiêu tiền? Mổi tháng gia đình bạn kiếm được bao nhiêu tiền?)
3. Who will pay for your study in the US? (Ai sẽ trang trải chi phí du học tại Mỹ cho bạn?)
4. How can your parents pay for your study? (Ba mẹ bạn chi trả chi phí cho bạn bằng cách nào?)
5. Do your parents have a saving book/ banking account? How much? (Ba mẹ bạn có tài khoản ngân hàng hay không? Bao nhiêu?)
6. How many houses or lands do your parents have? (Ba mẹ có bao nhiêu nhà hay đất?)
7. Do you parents have a car? (Ba mẹ bạn có xe hơi không?)
8. How much will your parents give you a month when you live in the US? (Cha mẹ bạn sẽ cho bạn bao nhiêu tiền khi sinh sống ở Mỹ?)
Nếu làm ba mẹ bạn đang làm việc cho một tổ chức cụ thể:
1. Whom does your father/mother work for? (Ba mẹ bạn làm việc cho tổ chức nào?)
2. For how long have your parents worked for this company? (Ba mẹ của bạn làm cho công ty này bao lâu rồi?)
3. Do you know where is your father/mother company? What’s this company address? (Bạn biết nơi ba mẹ bạn làm việc hay không? Địa chỉ nào?)
4. What are your father/mother’s company products? (Các sản phẩm của công ty ba mẹ bạn là gì?)
5. Do you know any of your parents colleague? Who is he/she? (Bạn có biết bất kỳ đồng nghiệp nào của ba mẹ bạn hay không? Người đó tên gì?)
Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn visa du học Mỹ ( phần 2)
Reviewed by Unknown
on
tháng 5 30, 2017
Rating:
Không có nhận xét nào: